Có 2 kết quả:

費口舌 fèi kǒu shé ㄈㄟˋ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ费口舌 fèi kǒu shé ㄈㄟˋ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue needlessly
(2) waste time explaining

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue needlessly
(2) waste time explaining

Bình luận 0